STT | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
21 | Cấp Giấy phép xây dựng (Giấy phép xây dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh | Lĩnh vực Quản lý hoạt động xây dựng | |
22 | Cấp giấy phép xây dựng có thời hạn đối với công trình, nhà ở riêng lẻ | Lĩnh vực Quản lý hoạt động xây dựng | |
23 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | Lĩnh vực Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
24 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | |
25 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |