STT | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
231 | Xác nhận bảng kê lâm sản | Lĩnh vực Lâm nghiệp | |
232 | Xác định thôn đặc biệt khó khăn, xã thuộc vùng dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2016-2020 | Lĩnh vực Dân tộc | |
233 | Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú | Lĩnh vực Giáo dục Dân tộc | |
234 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn | Lĩnh vực Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
235 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Lĩnh vực Đường thủy nội địa |