STT | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
16 | Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh | Lĩnh vực Hạ tầng kỹ thuật | |
17 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | |
18 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | |
19 | Cấp Giấy phép xây dựng (Giấy phép xây dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh | Lĩnh vực Quản lý hoạt động xây dựng | |
20 | Cấp giấy phép xây dựng có thời hạn đối với công trình, nhà ở riêng lẻ | Lĩnh vực Quản lý hoạt động xây dựng |