STT | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
151 | Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội | Lĩnh vực Tổ chức biên chế và tổ chức phi chính phủ | |
152 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Lĩnh vực Chứng thực | |
153 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Lĩnh vực Chứng thực | |
154 | Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội | Lĩnh vực Tổ chức biên chế và tổ chức phi chính phủ | |
155 | Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật cấp huyện | Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật |