STT | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
131 | Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục | Lĩnh vực Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
132 | Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú | Lĩnh vực Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
133 | Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục | Lĩnh vực Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
134 | Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục | Lĩnh vực Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
135 | Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |