STT | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
116 | Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật | Lĩnh vực Quản lý hoạt động xây dựng | |
117 | Thẩm định cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | Lĩnh vực Khám, chữa bệnh | |
118 | Thẩm định cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | Lĩnh vực Khám, chữa bệnh | |
119 | Thẩm định cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm | Lĩnh vực Khám, chữa bệnh | |
120 | Thẩm định dự án/dự án điều chỉnh hoặc thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh (quy định tại Khoản 4 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP) | Lĩnh vực Quản lý hoạt động xây dựng |