STT | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
111 | Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Lĩnh vực Thủy sản | |
112 | Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
113 | Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
114 | Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật | Lĩnh vực Quản lý hoạt động xây dựng | |
115 | Thẩm định cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | Lĩnh vực Khám, chữa bệnh |