STT | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
81 | Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo | Lĩnh vực Giáo dục Mầm non | |
82 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | |
83 | Hỗ trợ dự án liên kết | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
84 | Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người | Lĩnh vực Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
85 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội |