1751 |
2.000465.000.00.00.H34
|
Thủ tục hành chính thành lập thôn mới, tổ dân phố mới
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Chính quyền địa phương
|
1752 |
1.009339.000.00.00.H34
|
Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ,Ủy ban nhân dân cấp Tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
1753 |
1.009352.000.00.00.H34
|
Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, người đứng đầu tổ chức do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ thành lập mà không phải đơn vị sự nghiệp công lập, Giám đốc ĐHQGHN, Giám đốc ĐHQGTPHCM, UBND tỉnh, TP trực thuộc Trung ương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Bộ, ngành và Ủy ban nhân dân tỉnh liên quan
|
Tổ chức - Biên chế
|
1754 |
1.009355.000.00.00.H34
|
Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Bộ, ngành và Ủy ban nhân dân tỉnh liên quan
|
Tổ chức - Biên chế
|
1755 |
1.009340.000.00.00.H34
|
Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ,Ủy ban nhân dân cấp Tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
1756 |
1.009353.000.00.00.H34
|
Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, người đứng đầu tổ chức do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ thành lập mà không phải đơn vị sự nghiệp công lập, Giám đốc ĐHQGHN, Giám đốc ĐHQGTPHCM, UBND tỉnh, TP trực thuộc Trung ương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Bộ, ngành và Ủy ban nhân dân tỉnh liên quan
|
Tổ chức - Biên chế
|
1757 |
1.009354.000.00.00.H34
|
Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Bộ, ngành và Ủy ban nhân dân tỉnh liên quan
|
Tổ chức - Biên chế
|
1758 |
2.001137.000.00.00.H34
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ.
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1759 |
1.002690.000.00.00.H34
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ.
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1760 |
2.001164.000.00.00.H34
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu.
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1761 |
2.001143.000.00.00.H34
|
Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ.
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1762 |
2.001643.000.00.00.H34
|
Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1763 |
2.001999.000.00.00.H34
|
Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp (cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định
|
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
1764 |
1.003732.000.00.00.H34
|
Thủ tục hội tự giải thể
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Nội vụ
|
Tổ chức phi chính phủ
|
1765 |
1.003918.000.00.00.H34
|
Thủ tục hội tự giải thể
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ,Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Tổ chức phi chính phủ
|
1766 |
1.003920.000.00.00.H34
|
Thủ tục hợp nhất, sát nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ,Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Tổ chức phi chính phủ
|
1767 |
2.002131.000.00.00.H34
|
Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
An toàn bức xạ và hạt nhân
|
1768 |
2.002118.000.00.00.H34
|
Thủ tục kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
1769 |
1.002696.000.00.00.H34
|
Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng nghiệm thu Nhà nước các công trình xây dựng, cơ quan chuyên môn về xây dựng trực thuộc Bộ Xây dựng và Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Xây dựng,Các Sở quản lý chuyên ngành
|
Giám định nhà nước về chất lượng công trình xây dựng
|
1770 |
2.001259.000.00.00.H34
|
Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
1771 |
1.007614.000.00.00.H34
|
Thủ tục lập phương án giá tiêu thụ, mức trợ giá
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp Tỉnh
|
Tài chính doanh nghiệp
|
1772 |
1.007616.000.00.00.H34
|
Thủ tục lập, phân bổ dự toán kinh phí sản phẩm công ích giống nông nghiệp, thủy sản
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tài chính - tỉnh Kon Tum,Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Kon Tum
|
Tài chính doanh nghiệp
|
1773 |
2.001264.000.00.00.H34
|
Thủ tục lựa chọn thương nhân được phép tái xuất hàng hóa tạm nhập, tái xuất có điều kiện và hàng hóa tạm nhập, tái xuất theo Giấy phép qua cửa khẩu phụ, lối mở biên giới
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Công Thương - tỉnh Kon Tum
|
Xuất nhập khẩu
|
1774 |
2.000977.000.00.00.H34
|
Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước,Tổ chức hành nghề luật sư,Tổ chức tư vấn pháp luật
|
Trợ giúp pháp lý
|
1775 |
2.000970.000.00.00.H34
|
Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tư pháp - tỉnh Kon Tum
|
Trợ giúp pháp lý
|
1776 |
1.001392.000.00.00.H34
|
Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
1777 |
2.000228.000.00.00.H34
|
Thủ tục miễn nhiệm giám định viên tư pháp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1778 |
2.001148.000.00.00.H34
|
Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến.
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1779 |
2.002039.000.00.00.H34
|
Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Bộ Tư pháp,Sở Tư pháp - tỉnh Kon Tum
|
Quốc tịch
|
1780 |
1.000989.000.00.00.H34
|
Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Chính quyền địa phương
|
1781 |
1.003960.000.00.00.H34
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ,Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Tổ chức phi chính phủ
|
1782 |
1.003807.000.00.00.H34
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Nội vụ,Ủy ban nhân dân cấp Huyện
|
Tổ chức phi chính phủ
|
1783 |
2.001225.000.00.00.H34
|
Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tư pháp - tỉnh Kon Tum
|
Bán đấu giá tài sản
|
1784 |
2.000065.000.00.00.H34
|
Thủ tục phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ hạt nhân cấp cơ sở (đối với công việc sử dụng thiết bị X-quang y tế)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
An toàn bức xạ và hạt nhân
|
1785 |
1.003608.000.00.00.H34
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Điện ảnh
|
1786 |
2.001496.000.00.00.H34
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum
|
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
|
1787 |
1.003657.000.00.00.H34
|
Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Trung tâm lưu trữ tỉnh
|
Văn thư và Lưu trữ nhà nước
|
1788 |
1.007621.000.00.00.H34
|
Thủ tục quyết toán kinh phí sản phẩm công ích giống nông nghiệp, thủy sản
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tài chính - tỉnh Kon Tum
|
Tài chính doanh nghiệp
|
1789 |
1.009403.000.00.00.H34
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Nghệ thuật biểu diễn
|
1790 |
2.001680.000.00.00.H34
|
Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước,Tổ chức hành nghề luật sư,Tổ chức tư vấn pháp luật
|
Trợ giúp pháp lý
|
1791 |
1.000184.000.00.00.H34
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
An toàn bức xạ và hạt nhân
|
1792 |
2.000927.000.00.00.H34
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Phòng Tư Pháp,Tổ chức hành nghề công chứng
|
Chứng thực
|
1793 |
1.003000.000.00.00.H34
|
Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
|
Đất đai
|
1794 |
1.007618.000.00.00.H34
|
Thủ tục tạm ứng kinh phí sản phẩm công ích giống nông nghiệp, thủy sản.
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tài chính - tỉnh Kon Tum
|
Tài chính doanh nghiệp
|
1795 |
1.000934.000.00.00.H34
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ban Thi đua - Khen thưởng
|
Thi đua - khen thưởng
|
1796 |
1.000898.000.00.00.H34
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Thi đua - khen thưởng
|
1797 |
1.000924.000.00.00.H34
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ - tỉnh Kon Tum
|
Thi đua - khen thưởng
|
1798 |
1.000843.000.00.00.H34
|
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Nội vụ
|
Thi đua - khen thưởng
|
1799 |
2.000385.000.00.00.H34
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Nội vụ
|
Thi đua - khen thưởng
|
1800 |
2.000402.000.00.00.H34
|
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Nội vụ
|
Thi đua - khen thưởng
|