1651 |
1.000893.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1652 |
1.001695.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1653 |
1.000689.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1654 |
1.003583.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1655 |
1.000656.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1656 |
1.001766.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1657 |
1.004827.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Hộ tịch
|
1658 |
1.000419.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1659 |
1.000438.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo, lượng của hàng đóng gói sẵn nhập khẩu
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
1660 |
1.004746.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1661 |
2.000513.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1662 |
1.004884.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Hộ tịch
|
1663 |
2.000522.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1664 |
2.000497.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1665 |
2.002206.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tài chính - tỉnh Kon Tum
|
Tin học - Thống kê
|
1666 |
2.000456.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1667 |
2.000264.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1668 |
2.000269.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1669 |
1.001022.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1670 |
2.000779.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tư Pháp
|
Hộ tịch
|
1671 |
1.000080.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
1672 |
2.000348.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai,Văn phòng Đăng ký đất đai
|
Đất đai
|
1673 |
1.001055.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1674 |
1.001886.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1675 |
2.000631.000.00.00.H34
|
Thủ tục Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Công Thương - tỉnh Kon Tum
|
Quản lý Cạnh tranh
|
1676 |
2.002139.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tư pháp - tỉnh Kon Tum
|
Bán đấu giá tài sản
|
1677 |
2.001269.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Bộ Khoa học và Công nghệ,Sở Khoa học và Công nghệ,Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
1678 |
2.000596.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tư pháp - tỉnh Kon Tum
|
Trợ giúp pháp lý
|
1679 |
1.001565.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ KH&CN cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Bộ Khoa học và Công nghệ
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1680 |
1.001090.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1681 |
1.001854.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc người chưa được xóa án tích
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1682 |
1.003645.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp Huyện
|
Văn hóa cơ sở
|
1683 |
1.003676.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp Tỉnh
|
Văn hóa cơ sở
|
1684 |
1.003855.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
|
Đất đai
|
1685 |
1.003907.000.00.00.H34
|
Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
|
Đất đai
|
1686 |
2.000895.000.00.00.H34
|
Thủ tục đánh giá, nghiệm thu và công nhận kết quả thực hiện dự án thuộc Chương trình phát triển tài sản trí tuệ giai đoạn 2016-2020 (đối với dự án địa phương quản lý)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
Sở hữu trí tuệ
|
1687 |
2.000058.000.00.00.H34
|
Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1688 |
1.000766.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1689 |
1.001775.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1690 |
1.001894.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1691 |
1.001550.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1692 |
1.001199.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1693 |
1.001589.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1694 |
2.002003.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị hỗ trợ sử dụng dịch vụ tư vấn (cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phía Bắc - Bộ Kế hoạch và Đầu tư,Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phía Nam - Bộ Kế hoạch và Đầu tư
|
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
1695 |
1.001818.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị mời chức sắc, nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo ở một tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1696 |
1.001832.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào Việt Nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở một tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1697 |
1.001843.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cử trú hợp pháp tại Việt Nam
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1698 |
1.001875.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nội vụ
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1699 |
1.001109.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Tôn giáo Chính phủ
|
1700 |
1.001098.000.00.00.H34
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Tôn giáo Chính phủ
|