1451 |
2.002231.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp bổ sung Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là các chất ôxy hóa, các hợp chất ô xít hữu cơ (thuộc loại 5) và các chất ăn mòn (thuộc loại 8) bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
1452 |
1.008891.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Xây dựng - tỉnh Kon Tum
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
1453 |
1.003738.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum
|
Di sản văn hóa
|
1454 |
1.001822.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum
|
Di sản văn hóa
|
1455 |
1.008028.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải
|
Dịch vụ du lịch khác
|
1456 |
1.002989.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
|
Đất đai
|
1457 |
2.001622.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum
|
Lữ hành
|
1458 |
1.001432.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum
|
Lữ hành
|
1459 |
2.002278.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở khoa học và Công nghệ
|
Khoa học và công nghệ
|
1460 |
2.002248.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1461 |
2.002249.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
1462 |
1.005441.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Gia đình
|
1463 |
1.003243.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Gia đình
|
1464 |
1.003140.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
Gia đình
|
1465 |
1.003901.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum
|
Di sản văn hóa
|
1466 |
1.001106.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum
|
Di sản văn hóa
|
1467 |
1.002396.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1468 |
1.002445.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1469 |
1.001801.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1470 |
1.000863.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1471 |
1.000847.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1472 |
1.000518.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1473 |
1.001500.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum
|
Thể dục thể thao
|
1474 |
1.001527.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1475 |
1.000920.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1476 |
1.000830.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum
|
Thể dục thể thao
|
1477 |
1.001056.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1478 |
1.000936.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1479 |
1.000842.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1480 |
1.000814.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1481 |
1.005357.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1482 |
2.002188.000.00.00.H34
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1483 |
1.001517.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1484 |
1.001213.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1485 |
1.000485.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1486 |
1.000501.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1487 |
1.000560.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1488 |
1.001195.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1489 |
1.000644.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1490 |
1.005163.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1491 |
1.000544.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1492 |
1.000594.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1493 |
1.005162.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1494 |
1.000953.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1495 |
1.000904.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1496 |
1.000883.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ quan chuyên môn về thể dục, thể thao thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Thể dục thể thao
|
1497 |
1.004605.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum
|
Lữ hành
|
1498 |
1.000454.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Gia đình
|
1499 |
1.000433.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Gia đình
|
1500 |
1.003542.000.00.00.H34
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
Sở hữu trí tuệ
|