951 |
1.006339.000.00.00.H34
|
Điều chuyển công trình cấp nước sạch nông thôn tập trung
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Kon Tum
|
Quản lý công sản
|
952 |
1.003031.000.00.00.H34
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp tỉnh
|
Đất đai
|
953 |
1.004193.000.00.00.H34
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Văn phòng đăng ký đất đai,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
|
Đất đai
|
954 |
1.003025.000.00.00.H34
|
Đính chính thông tin trên bia mộ liệt sĩ
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội
|
Người có công
|
955 |
1.003410.000.00.00.H34
|
Đổi Chứng minh nhân dân (9 số) thực hiện tại cấp tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
Cấp, quản lý chứng minh nhân dân
|
956 |
1.001861.000.00.00.H34
|
Đổi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương đương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Đầu tư tại Việt nam
|
957 |
1.004569.000.00.00.H34
|
Đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương đương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Đầu tư tại Việt nam
|
958 |
1.002430.000.00.00.H34
|
Đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương đương. BQL
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ban Quản lý Khu kinh tế - tỉnh Kon Tum
|
Đầu tư tại Việt nam
|
959 |
1.004173.000.00.00.H34
|
Đổi giấy chứng nhận đăng ký mô tô, xe gắn máy và biển số xe tại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Công an huyện
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
960 |
2.001721.000.00.00.H34
|
Đổi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe tại Công an cấp tỉnh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Cảnh sát giao thông
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
|
961 |
1.001412.000.00.00.H34
|
Đổi giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Phòng cháy, chữa cháy
|
962 |
1.002801.000.00.00.H34
|
Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
963 |
1.002809.000.00.00.H34
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
964 |
1.002796.000.00.00.H34
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
965 |
1.002793.000.00.00.H34
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
966 |
1.002804.000.00.00.H34
|
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
967 |
3.000023.000.00.00.H34
|
Đổi giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Phòng cháy, chữa cháy
|
968 |
1.000031.000.00.00.H34
|
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,UBND tỉnh Kon Tum
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
969 |
1.000530.000.00.00.H34
|
Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,UBND tỉnh Kon Tum
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
970 |
2.001058.000.00.00.H34
|
Đổi thẻ bảo hiểm y tế
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Bảo hiểm xã hội cấp huyện,Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh
|
Tài chính y tế
|
971 |
2.001160.000.00.00.H34
|
Đổi, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
Đăng ký, quản lý con dấu
|
972 |
1.001653.000.00.00.H34
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Bảo trợ xã hội
|
973 |
1.004367.000.00.00.H34
|
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Kon Tum
|
Địa chất và khoáng sản
|
974 |
1.001305.000.00.00.H34
|
Đưa đối tượng ra khỏi cơ sở trợ giúp trẻ em
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Trung tâm bảo trợ và công tác xã hội - tỉnh Kon Tum
|
Bảo trợ xã hội
|
975 |
1.004888.000.00.00.H34
|
Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Ủy ban nhân dân cấp Huyện
|
Công tác dân tộc
|
976 |
2.002363.000.00.00.H34
|
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng tư pháp
|
Nuôi con nuôi
|
977 |
1.000583.000.00.00.H34
|
Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
978 |
2.001915.000.00.00.H34
|
Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
979 |
1.007287.000.00.00.H34
|
Gia hạn đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh.
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp Huyện
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
980 |
2.001880.000.00.00.H34
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp Huyện,Sở Thông tin và Truyền thông - tỉnh Kon Tum
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
981 |
1.003994.000.00.00.H34
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán buôn dược liệu
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Y tế - tỉnh Kon Tum
|
Dược phẩm
|
982 |
1.003961.000.00.00.H34
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán lẻ dược liệu
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Y tế - tỉnh Kon Tum
|
Dược phẩm
|
983 |
1.000464.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động, Thương binh & Xã hội - tỉnh Kon Tum
|
Lao động
|
984 |
1.001823.000.00.00.H34
|
Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,Ủy ban Nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương.
|
Việc làm
|
985 |
2.001783.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Kon Tum
|
Địa chất và khoáng sản
|
986 |
1.004343.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Kon Tum
|
Địa chất và khoáng sản
|
987 |
1.001441.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Công Thương - tỉnh Kon Tum
|
Thương mại quốc tế
|
988 |
1.001577.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép liên vận Campuchia –Việt Nam cho phương tiện của Campuchia tại Việt Nam
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
989 |
1.002063.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép liên vận Việt – Lào và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
990 |
1.004481.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Kon Tum
|
Địa chất và khoáng sản
|
991 |
2.000036.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động, Thương binh & Xã hội - tỉnh Kon Tum
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
992 |
2.000327.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Công Thương - tỉnh Kon Tum
|
Thương mại quốc tế
|
993 |
2.001091.000.00.00.H34
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Thông tin và Truyền thông - tỉnh Kon Tum
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
994 |
1.002046.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép vận tải đường bộ GMS cho phương tiện và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
995 |
1.002286.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào và Campuchia
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
996 |
1.001737.000.00.00.H34
|
Gia hạn Giấy phép vận tải và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường bộ
|
997 |
1.007203.000.00.00.H34
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp I, II; công trình tôn giáo; công trình di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng được xếp hạng; công trình trên các tuyến, trục đường phố chính trong đô thị; công trình thuộc dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Xây dựng
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
998 |
1.001990.000.00.00.H34
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Văn phòng đăng ký đất đai,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
|
Đất đai
|
999 |
1.004217.000.00.00.H34
|
Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
Đất đai
|
1000 |
1.001146.000.00.00.H34
|
Gia hạn tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng xuất nhập cảnh
|
Quản lý xuất nhập cảnh
|