801 |
2.001728.000.00.00.H34
|
Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Thông tin và Truyền thông - tỉnh Kon Tum
|
Xuất Bản, In và Phát hành
|
802 |
2.000002.000.00.00.H34
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Công Thương - tỉnh Kon Tum
|
Xúc tiến thương mại
|
803 |
2.000001.000.00.00.H34
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Công Thương - tỉnh Kon Tum
|
Xúc tiến thương mại
|
804 |
1.004194.000.00.00.H34
|
Đăng ký tạm trú tại Công an cấp xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Công an Xã
|
Đăng ký, quản lý cư trú
|
805 |
1.001071.000.00.00.H34
|
Đăng ký tập sự hành nghề công chứng
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tư pháp - tỉnh Kon Tum
|
Công chứng
|
806 |
1.001190.000.00.00.H34
|
Đăng ký tập sự hành nghề công chứng trường hợp người tập sự thay đổi nơi tập sự sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tư pháp
|
Công chứng
|
807 |
1.001446.000.00.00.H34
|
Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tư pháp - tỉnh Kon Tum
|
Công chứng
|
808 |
1.001721.000.00.00.H34
|
Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Tư pháp - tỉnh Kon Tum
|
Công chứng
|
809 |
1.003481.000.00.00.H34
|
Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện đang cư trú tại cộng đồng
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ sở điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế
|
Y tế Dự phòng
|
810 |
1.003468.000.00.00.H34
|
Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện trong các cơ sở trại giam, trại tạm giam, cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Cơ sở điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế
|
Y tế Dự phòng
|
811 |
2.002123.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
812 |
2.002013.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
813 |
2.000141.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Bảo trợ xã hội
|
814 |
2.002043.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
815 |
2.002085.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc chia doanh nghiệp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
816 |
2.002057.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc tách doanh nghiệp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
817 |
2.002042.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
818 |
2.001199.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
819 |
2.001583.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
820 |
1.005146.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
821 |
2.002083.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
822 |
1.005154.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên từ việc chia doanh nghiệp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
823 |
1.005145.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên từ việc tách doanh nghiệp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
824 |
2.001610.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
825 |
1.001612.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
|
826 |
1.005280.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
827 |
1.005125.000.00.00.H34
|
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
828 |
2.002000.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết, mất tích
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
829 |
2.002002.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do chuyển nhượng, tặng cho một phần vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác hoặc công ty huy động thêm vốn góp từ cá nhân hoặc tổ chức khác
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
830 |
1.005111.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do có nhiều hơn một cá nhân hoặc nhiều hơn một tổ chức được thừa kế phần vốn của chủ sở hữu, công ty đăng ký chuyển đổi sang loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
831 |
2.002007.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do tặng cho toàn bộ phần vốn góp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
832 |
2.002006.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do thừa kế
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
833 |
1.005114.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đối với trường hợp chủ sở hữu công ty chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc một tổ chức
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
834 |
1.005104.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền về sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp nhà nước
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
835 |
2.000110.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Công Thương - tỉnh Kon Tum
|
Dịch vụ thương mại
|
836 |
2.002041.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
837 |
2.002010.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
838 |
1.003625.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Văn phòng đăng ký đất đai,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm
|
839 |
1.005378.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
840 |
1.005047.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
841 |
1.005176.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
842 |
2.000720.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
|
843 |
2.002045.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
844 |
1.005165.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
845 |
1.005277.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
846 |
1.005003.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
847 |
2.000135.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội
|
848 |
2.000976.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Văn phòng đăng ký đất đai,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
|
Đất đai
|
849 |
1.002277.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp.(643)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai
|
Đất đai
|
850 |
1.002380.000.00.00.H34
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp.(643)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp tỉnh
|
Đất đai
|