STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
561 | Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty trách nhiệm hữu hạn | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
562 | Giải thể doanh nghiệp | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
563 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Lĩnh vực đất đai | Sở Tài nguyên và Môi trường; CNVP đăng ký đất đai thành phố Kon Tum; CNVP đăng ký đất đai huyện Ia HDrai; CNVP đăng ký đất đai huyện Kon Plong; CNVP đăng ký đất đai huyện Kon Rẫy; CNVP đăng ký đất đai huyện Ngọc Hồi - Sở Tài nguyên và Môi trường; CNVP đăng ký đất đai huyện Sa Thầy; CNVP đăng ký đất đai huyện Tu Mơ Rông; CNVP đăng ký đất đai huyện Đăk Glei; CNVP đăng ký đất đai huyện Đăk Hà; CNVP đăng ký đất đai huyện Đăk Tô | ||
564 | Đăng ký bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp mua bán tài sản gắn liền với đất có bảo lưu quyền sở hữu | Lĩnh vực Đăng ký biện pháp bảo đảm | Sở Tài nguyên và Môi trường; CNVP đăng ký đất đai huyện Ia HDrai; CNVP đăng ký đất đai huyện Kon Plong; CNVP đăng ký đất đai huyện Kon Rẫy; CNVP đăng ký đất đai huyện Ngọc Hồi - Sở Tài nguyên và Môi trường; CNVP đăng ký đất đai huyện Sa Thầy; CNVP đăng ký đất đai huyện Tu Mơ Rông; CNVP đăng ký đất đai huyện Đăk Glei; CNVP đăng ký đất đai huyện Đăk Hà; CNVP đăng ký đất đai huyện Đăk Tô; CNVP đăng ký đất đai thành phố Kon Tum | ||
565 | Thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo | Lĩnh vực Tôn giáo | Sở Nội vụ | ||
566 | Thông báo thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành | Lĩnh vực Tôn giáo | Sở Nội vụ | ||
567 | Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp | Lĩnh vực Đường bộ | Sở Giao thông Vận tải | ||
568 | Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
569 | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt | Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
570 | Đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | Lĩnh vực Xuất bản, In, phát hành | Sở Thông tin và Truyền thông |