STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
161 | Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương | Lĩnh vực Di sản văn hóa | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
162 | Thủ tục đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài | Lĩnh vực luật sư | Sở Tư pháp | ||
163 | Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài hoạt động xây dựng tại Việt Nam (thực hiện hợp đồng của dự án nhóm B, C) | Lĩnh vực Quản lý hoạt động xây dựng | Sở Xây dựng | ||
164 | Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước | Lĩnh vực Nhà ở và công sở | Sở Xây dựng | ||
165 | Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại | Lĩnh vực Thừa phát lại | Sở Tư pháp | ||
166 | Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học | Lĩnh vực Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | Sở Giáo dục và Đào tạo | ||
167 | Sáp nhập, chia, tách trung tâm ngoại ngữ, tin học | Lĩnh vực Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | Sở Giáo dục và Đào tạo | ||
168 | Đề nghị phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài | Lĩnh vực Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | Sở Giáo dục và Đào tạo | ||
169 | Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên | Lĩnh vực Giáo dục Thường xuyên | Sở Giáo dục và Đào tạo | ||
170 | Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam | Lĩnh vực Đường bộ | Sở Giao thông Vận tải |